Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nouveau riche




nouveau+riche
['nu:vou'ri:∫]
danh từ, số nhiều nouveaux riches
người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới


/'nu:vou'ri:ʃ/

danh từ, số nhiều nouveaux riches
kẻ mới phất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.